Sản phẩm: ỐNG NHỰA XOẮN HDPE TIẾN CÔNG – ký hiệu TFP
Xuất xứ: Việt Nam
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hợp tác Thành Công
Công dụng: Bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông
Nguyên liệu: Nhựa HDPE (High Density Polyethylene)
Màu sắc sản phẩm:
-Da cam, đen: dùng để bảo vệ cáp chôn ngầm
- Ghi xám: có bổ sung chất chống tia cực tím dùng bảo vệ cáp ngoài trời
- Ngoài ra còn có rất nhiều màu sắc khác nhau tùy vào yêu cầu của khách hàng
Ống nhựa xoắn HDPE Tiến Công (TFP) được sản xuất và đóng thành từng cuộn. Quy cách sản phẩm, độ dài tiêu chuẩn, đường kính ngoài và chiều cao của mỗi cuộn như sau:
TT |
Loại ống đường kính danh định |
Đường kính ngoài (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
Bước xoắn (mm) |
Chiều dài thông dụng (mm) |
Bán kính uốn tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài và chiều cao cuộn ống (mm) |
1 |
TFP Ø 32/25 |
32 ± 2,0 |
25 ± 2,0 |
1,5 ± 0,3 |
8 ± 0,5 |
100 ÷ 200 |
90 |
1,0 x 0,50 |
2 |
TFP Ø 40/30 |
40 ± 2,0 |
30 ± 2,0 |
1,5 ± 0,3 |
10 ± 0,5 |
100 ÷ 200 |
100 |
1,2 x 0,50 |
3 |
TFP Ø 50/40 |
50 ± 2,0 |
40 ± 2,0 |
1, ± 0,3 |
13 ± 0,8 |
100 ÷ 200 |
150 |
1,5 x 0,60 |
4 |
TFP Ø 65/50 |
65 ± 2,5 |
50 ± 2,5 |
1,7 ± 0,3 |
17 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
200 |
1,6 x 0,60 |
5 |
TFP Ø 85/65 |
85 ± 3,0 |
65 ± 3,0 |
2,0 ± 0,3 |
21 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
250 |
1,7 x 0,65 |
6 |
TFP Ø 90/72 |
90 ± 3,0 |
72 ± 3,0 |
2,1 ± 0,3 |
22 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
270 |
1,7 x 0,65 |
7 |
TFP Ø 105/80 |
105 ± 3,0 |
80 ± 3,0 |
2,1 ± 0,3 |
25 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
300 |
1,7 x 0,65 |
8 |
TFP Ø 110/90 |
110 ± 4,0 |
90 ± 4,0 |
2,1 ± 0,3 |
25 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
350 |
1,9 x 0,75 |
9 |
TFP Ø130/100 |
130 ± 4,0 |
100 ± 4,0 |
2,2 ± 0,4 |
30 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
400 |
2,0 x 0,85 |
10 |
TFP Ø160/125 |
160 ± 4,0 |
125 ± 4,0 |
2,4 ± 0,4 |
38 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
400 |
2,4 x 1,00 |
11 |
TFP Ø195/150 |
195 ± 4,0 |
150 ± 4,0 |
2,8 ± 0,4 |
45 ± 1,5 |
30 ÷ 50 |
500 |
2,5 x 1,20 |
12 |
TFP Ø210/160 |
200 ± 4,0 |
160 ± 4,0 |
3,0 ± 0,5 |
50 ± 1,5 |
30 ÷ 50 |
550 |
2,5 x 1,40 |
13 |
TFP Ø230/175 |
230 ± 4,0 |
175 ± 4,0 |
3,5 ± 1,0 |
55 ± 1,5 |
30 ÷ 50 |
600 |
2,6 x 1,70 |
14 |
TFP Ø260/200 |
260 ± 4,0 |
200 ± 4,0 |
4,0 ± 1,5 |
60 ± 1,5 |
30 ÷ 50 |
750 |
2,8 x 1,80 |
15 |
TFP Ø320/250 |
320 ± 4,0 |
250 ± 4,0 |
4,0 ± 1,5 |
60 ± 1,5 |
20 ÷ 30 |
850 |
2,8 x 1,80 |