Quy cách ống nhựa xoắn HDPE Tiến Công

Quy cách ống nhựa xoắn HDPE Tiến Công

     Ống nhựa xoắn HDPE Tiến Công (TFP) được sản xuất và đóng thành từng cuộn. Quy cách sản phẩm, độ dài tiêu chuẩn, đường kính ngoài và chiều cao của mỗi cuộn như sau:

STT Loại ống đường kính danh định Đường kính ngoài (mm Đường kính trong (mm) Độ dày thành ống (mm) Bước xoắn (mm Chiều dài thông dụng (mm) Bán kính uốn tối thiểu (mm) Đường kính ngoài và chiều cao cuộn ống (mm)
1 TFP Ø 32/25 32 ± 2,0 25 ±  2,0 1,5 ± 0,3 8 ± 0,5 100 ÷ 200 90 1,0 x 0,50
2 TFP Ø 40/30 40 ±  2,0 30 ±  2,0 1,5 ± 0,3 10 ± 0,5 100 ÷ 200 100 1,2 x 0,50
3 TFP Ø 50/40 50 ±  2,0 40 ±  2,0 1, ± 0,3 13 ± 0,8 100 ÷ 200 150 1,5 x 0,60
4 TFP Ø 65/50 65 ±  2,5 50 ±  2,5 1,7 ± 0,3 17 ± 1,0 50 ÷ 100 200 1,6 x 0,60
5 TFP Ø 85/65 85 ±  3,0 65 ±  3,0 2,0 ± 0,3 21 ± 1,0 50 ÷ 100 250 1,7 x 0,65
6 TFP Ø 90/72 90 ±  3,0 72 ±  3,0 2,1 ± 0,3 22 ± 1,0 50 ÷ 100 270 1,7 x 0,65
7 TFP Ø 105/80 105 ±  3,0 80 ±  3,0 2,1 ± 0,3 25 ± 1,0 50 ÷ 100 300 1,7 x 0,65
8 TFP Ø 110/90 110 ±  4,0 90 ±  4,0 2,1 ± 0,3 25 ± 1,0 50 ÷ 100 350 1,9 x 0,75
9 TFP Ø 130/100 130 ±  4,0 100 ±  4,0 2,2 ± 0,4 30 ± 1,0 50 ÷ 100 400 2,0 x 0,85
10 TFP Ø 160/125 160 ±  4,0 125 ±  4,0 2,4 ± 0,4 38 ± 1,0 50 ÷ 100 400 2,4 x 1,00
11 TFP Ø 195/150 195 ±  4,0 150 ±  4,0 2,8 ± 0,4 45 ± 1,5 30 ÷ 50 500 2,5 x 1,20
12 TFP Ø 210/160 200 ±  4,0 160 ±  4,0 3,0 ± 0,5 50 ± 1,5 30 ÷ 50 550 2,5 x 1,40
13 TFP Ø 230/175 230 ±  4,0 175 ±  4,0 3,5 ± 1,0 55 ± 1,5 30 ÷ 50 600 2,6 x 1,70
14 TFP Ø 260/200 260 ±  4,0 200 ±  4,0 4,0 ± 1,5 60 ± 1,5 30 ÷ 50 750 2,8 x 1,80
15 TFP Ø 320/250 320 ±  4,0 250 ±  4,0 4,0 ± 1,5 60 ± 1,5 20 ÷ 30 850 2,8 x 1,80